Tên nhà trường: |
Trường học mặc định |
Ghi chú: |
Ghi chú mặc định |
This file doesn't list limits that are set by constraints. It contains statistics about the minimum and the maximum values of the currently generated solution.
Trường học mặc định
Tất cả giáo viên | Hours per week | Free days | Gaps | Gaps per day | Hours per day |
Tổng | 595 | 109 | 53 | --- | --- |
Average | 16.53 | 3.03 | 1.47 | --- | --- |
Min | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Max | 24 | 10 | 5 | 2 | 4 |
Trường học mặc định
Giáo viên | Hours per week | Free days | Total gaps | Min gaps per day | Số tiết nghỉ xen kẽ tối đa trong ngày | Min hours per day | Max hours per day | Giáo viên |
Bùi Đức Duy | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | Bùi Đức Duy |
Bùi Thị Luyến | 17 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | Bùi Thị Luyến |
Dương Thị Ân Ân | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Dương Thị Ân Ân |
HD ANH VĂN | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HD ANH VĂN |
HD TIN HỌC | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | HD TIN HỌC |
Hồ Trần Hùng | 22 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | Hồ Trần Hùng |
Hứa Văn Thọ | 23 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | Hứa Văn Thọ |
Lê Thị Sương | 19 | 3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 4 | Lê Thị Sương |
Lê Thị Thủy | 23 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Lê Thị Thủy |
Lý Văn Xướng | 22 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Lý Văn Xướng |
Nguyễn Duy Quân | 22 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Nguyễn Duy Quân |
Nguyễn Hữu Nam | 4 | 7 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | Nguyễn Hữu Nam |
Nguyễn Thanh Thương | 23 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Nguyễn Thanh Thương |
Nguyễn Thị Hằng | 23 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Hằng |
Nguyễn Thị Hằng Hoa | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Hằng Hoa |
Nguyễn Thị Thảo Nhi | 2 | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Thị Thảo Nhi |
Nguyễn Văn Đồng | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | Nguyễn Văn Đồng |
Phạm Thị Mỹ Chinh | 18 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 | Phạm Thị Mỹ Chinh |
Phan Thị Thanh Huyền | 24 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 4 | Phan Thị Thanh Huyền |
Trần Thế Dũng | 23 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | Trần Thế Dũng |
Trần Thị Chuyên | 19 | 2 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | Trần Thị Chuyên |
Trần Thị Kim Thoa | 16 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | Trần Thị Kim Thoa |
Trần Thị Tuyết Mai | 16 | 2 | 5 | 0 | 2 | 1 | 4 | Trần Thị Tuyết Mai |
Trần Xuân Hữu | 18 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Trần Xuân Hữu |
Trương Thị Kim Yến | 19 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | Trương Thị Kim Yến |
Võ Thị Kiều Thi | 19 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | Võ Thị Kiều Thi |
Trần Hoàng Hải Yến | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 4 | Trần Hoàng Hải Yến |
Phạm Thị Ny Kha | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Phạm Thị Ny Kha |
Lê Văn Hưng | 19 | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 4 | Lê Văn Hưng |
Bùi Xuân Hùng | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Bùi Xuân Hùng |
Phan Dương Đức | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Phan Dương Đức |
Vũ Thị Thanh | 16 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | Vũ Thị Thanh |
Bùi Xuân Hoài | 18 | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | Bùi Xuân Hoài |
Trần Thị Tươi | 19 | 2 | 4 | 0 | 2 | 1 | 4 | Trần Thị Tươi |
Nguyễn Thị Hà | 16 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Hà |
Hoàng Văn Hoài | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | Hoàng Văn Hoài |