Tên nhà trường: | Trường học mặc định |
---|
Ghi chú: | Ghi chú mặc định |
---|
Mục lục
1A1 | 1A2 | 1A3 | 1A4 | 2A1 | 2A2 | 2A3 | 2A4 | 2A5 | 3A1 | 3A2 | 3A3 | 3A4 | 4A1 | 4A2 | 4A3 | 4A4 | 5A1 | 5A2 | 5A3 | 5A4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 2 |
T1 | CC-HDTN Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
CC-HDTN Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
CC-HDTN Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
CC-HDTN Vũ Thị Thanh 1A4 |
CC-HDTN Lê Thị Sương 2A1 |
CC-HDTN Dương Thị Ân Ân 2A2 |
CC-HDTN Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
CC-HDTN Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
CC-HDTN Bùi Xuân Hoài 2A5 |
CC-HDTN Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
CC-HDTN Trương Thị Kim Yến 3A2 |
CC-HDTN Lê Văn Hưng 3A3 |
CC-HDTN Hoàng Văn Hoài 3A4 |
CC-HDTN Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
CC-HDTN Trần Thị Chuyên 4A2 |
CC-HDTN Bùi Xuân Hùng 4A3 |
CC-HDTN Trần Thị Tươi 4A4 |
CC-HDTN Trần Xuân Hữu 5A1 |
CC-HDTN Bùi Thị Luyến 5A2 |
CC-HDTN Phan Dương Đức 5A3 |
CC-HDTN Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1 | T 2 |
T2 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
HDTN Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 1A4 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 2A1 |
Đạo đức Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Tiếng Việt Nguyễn Thanh Thương 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Toán Bùi Xuân Hoài 2A5 |
TC Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 3A2 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 3A3 |
Tin học Lý Văn Xướng 3A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
Đọc TV Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
Tin học Hồ Trần Hùng 5A1 |
Đạo đức Bùi Thị Luyến 5A2 |
Toán Phan Dương Đức 5A3 |
Khoa học Trần Thế Dũng 5A4 |
T2 | ||
T3 | Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 1A1 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Đọc TV Nguyễn Thanh Thương 2A3 |
HDTN Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 3A2 |
Đọc TV Lê Văn Hưng 3A3 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 3A4 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 4A2 |
Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
HDTN Nguyễn Thị Thảo Nhi 5A2 |
Toán Phan Dương Đức 5A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A4 |
T3 | ||||
T4 | HDTN Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
HDTN Nguyễn Thanh Thương 1A2 |
TC Toán Lê Thị Thủy 1A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 2A3 |
Đạo đức Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tin học Hồ Trần Hùng 3A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 3A4 |
Toán Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
TC Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Khoa học Trần Thị Tươi 4A4 |
Đạo đức Trần Xuân Hữu 5A1 |
TC Toán Hứa Văn Thọ 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Khoa học Trần Thế Dũng 5A4 |
T4 | |||||
T1_ | TC Toán Nguyễn Thanh Thương 1A1 |
TC Toán Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 1A4 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 2A4 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 2A5 |
Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 3A2 |
Tự nhiên và xã hội Lê Văn Hưng 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Khoa học Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Khoa học Trần Thế Dũng 4A2 |
Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
TC Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Toán Bùi Thị Luyến 5A2 |
Toán Phan Dương Đức 5A3 |
Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1_ | ||
T2_ | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Toán Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
HDTN Lê Thị Thủy 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Đọc TV Nguyễn Văn Đồng 4A1 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 4A2 |
Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Đọc TV Trần Thị Tươi 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Thị Luyến 5A2 |
HDTN Nguyễn Thị Hằng 5A4 |
T2_ | ||||||
T3_ | HDTN Lê Thị Thủy 1A4 |
Đạo đức Lê Thị Sương 2A1 |
Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
HDTN Nguyễn Thanh Thương 2A3 |
Giáo dục thể chất Hứa Văn Thọ 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 3A1 |
Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 3A4 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 4A3 |
Tin học Lý Văn Xướng 4A4 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T3_ | ||||||
T4_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T4_ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 7.4.5 vào lúc 30/8/25 18:41 |
1A1 | 1A2 | 1A3 | 1A4 | 2A1 | 2A2 | 2A3 | 2A4 | 2A5 | 3A1 | 3A2 | 3A3 | 3A4 | 4A1 | 4A2 | 4A3 | 4A4 | 5A1 | 5A2 | 5A3 | 5A4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 3 |
T1 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 1A2 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 1A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
TC Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Toán Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Đọc TV Lê Thị Thủy 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 3A1 |
Tin học Hồ Trần Hùng 3A2 |
Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
Tự nhiên và xã hội Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Khoa học Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Lịch sử và địa lí Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A1 |
Toán Bùi Thị Luyến 5A2 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A3 |
Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1 | T 3 |
T2 | Toán Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Toán Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Đạo đức Trần Thị Chuyên 4A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hùng 4A3 |
HDTN Nguyễn Thị Thảo Nhi 4A4 |
Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 5A2 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 5A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 5A4 |
T2 | |||
T3 | Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 2A1 |
Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Toán Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Toán Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 4A1 |
Lịch sử và địa lí Trần Thị Chuyên 4A2 |
Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Tin học Hồ Trần Hùng 5A1 |
Toán Bùi Thị Luyến 5A2 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 5A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 5A4 |
T3 | ||||||
T4 | Đọc TV Nguyễn Hữu Nam 1A1 |
Toán Vũ Thị Thanh 1A4 |
Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A2 |
TC Toán Lê Thị Thủy 2A4 |
HDTN Nguyễn Thị Hằng 3A1 |
Đạo đức Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 3A3 |
HDTN Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Toán Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
Khoa học Trần Xuân Hữu 5A1 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A2 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A3 |
Tin học Lý Văn Xướng 5A4 |
T4 | ||||||
T1_ | Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A4 |
Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tin học Lý Văn Xướng 3A1 |
Đọc TV Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 3A4 |
TC Toán Nguyễn Thanh Thương 4A1 |
Khoa học Trần Thị Chuyên 4A2 |
Lịch sử và địa lí Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Đạo đức Trần Thị Tươi 4A4 |
Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 5A2 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 5A3 |
TC Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1_ | ||
T2_ | Toán Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 2A2 |
Toán Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Toán Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Công nghệ Trần Thế Dũng 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 3A3 |
Toán Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Đạo đức Nguyễn Thanh Thương 4A1 |
Tin học Lý Văn Xướng 4A2 |
HDTN Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Khoa học Trần Thị Tươi 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Thị Luyến 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A4 |
T2_ | |||||
T3_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
TC Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
TC Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
TC Toán Hứa Văn Thọ 3A4 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 4A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 4A2 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 4A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A4 |
Đọc TV Trần Thế Dũng 5A1 |
Tin học Lý Văn Xướng 5A2 |
Đọc TV Phan Dương Đức 5A3 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 5A4 |
T3_ | ||
T4_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T4_ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 7.4.5 vào lúc 30/8/25 18:41 |
1A1 | 1A2 | 1A3 | 1A4 | 2A1 | 2A2 | 2A3 | 2A4 | 2A5 | 3A1 | 3A2 | 3A3 | 3A4 | 4A1 | 4A2 | 4A3 | 4A4 | 5A1 | 5A2 | 5A3 | 5A4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 4 |
T1 | Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 1A1 |
Toán Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Đọc TV Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Toán Vũ Thị Thanh 1A4 |
HDTN Nguyễn Thanh Thương 2A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 2A2 |
Toán Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tự nhiên và xã hội Lê Thị Thủy 2A5 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Tin học Lý Văn Xướng 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Khoa học Trần Thế Dũng 4A3 |
Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A1 |
Toán Bùi Thị Luyến 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 5A4 |
T1 | T 4 |
T2 | Toán Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Toán Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Đọc TV Lê Thị Thủy 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
TC Toán Nguyễn Thanh Thương 2A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 2A5 |
Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tin học Lý Văn Xướng 3A2 |
HDTN Lê Văn Hưng 3A3 |
Tự nhiên và xã hội Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A1 |
Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
TC Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 5A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 5A2 |
Khoa học Phan Dương Đức 5A3 |
Đọc TV Nguyễn Hữu Nam 5A4 |
T2 | ||||
T3 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A3 |
Toán Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Đọc TV Nguyễn Văn Đồng 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Tự nhiên và xã hội Lê Văn Hưng 3A3 |
Toán Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Công nghệ Nguyễn Thanh Thương 4A1 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 4A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Công nghệ Hứa Văn Thọ 5A1 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A2 |
HDTN Phan Dương Đức 5A3 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 5A4 |
T3 | |||||
T4 | Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 1A2 |
Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 2A3 |
Toán Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 2A5 |
Đạo đức Nguyễn Thanh Thương 3A1 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 3A2 |
Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
Đọc TV Nguyễn Hữu Nam 3A4 |
Toán Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Tin học Lý Văn Xướng 5A1 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 5A2 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T4 | |||||||
T1_ | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 1A4 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 2A1 |
HDTN Nguyễn Thanh Thương 2A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 3A1 |
Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
Đạo đức Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Công nghệ Trần Thế Dũng 4A2 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 4A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A4 |
HDTN Nguyễn Văn Đồng 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Thị Luyến 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Đạo đức Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1_ | ||
T2_ | Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Đọc TV Nguyễn Thanh Thương 2A1 |
Đọc TV Bùi Đức Duy 2A2 |
Toán Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Đọc TV Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 3A3 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 3A4 |
Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Công nghệ Trần Thế Dũng 5A2 |
Khoa học Phan Dương Đức 5A3 |
Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T2_ | |||||||
T3_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T3_ | ||
T4_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T4_ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 7.4.5 vào lúc 30/8/25 18:41 |
1A1 | 1A2 | 1A3 | 1A4 | 2A1 | 2A2 | 2A3 | 2A4 | 2A5 | 3A1 | 3A2 | 3A3 | 3A4 | 4A1 | 4A2 | 4A3 | 4A4 | 5A1 | 5A2 | 5A3 | 5A4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 5 |
T1 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Toán Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 2A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tự nhiên và xã hội Lê Thị Thủy 2A5 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 3A1 |
HDTN Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Đạo đức Phan Thị Thanh Huyền 3A3 |
Toán Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Toán Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 4A3 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Khoa học Bùi Thị Luyến 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1 | T 5 |
T2 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 2A3 |
TC Toán Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Toán Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Đạo đức Phan Thị Thanh Huyền 3A3 |
Toán Hoàng Văn Hoài 3A4 |
HDTN Nguyễn Duy Quân 4A1 |
HDTN Trần Thị Chuyên 4A2 |
Tin học Lý Văn Xướng 4A3 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 4A4 |
Khoa học Trần Xuân Hữu 5A1 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 5A3 |
T2 | ||||||||
T3 | Đạo đức Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Toán Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
Toán Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Toán Lê Thị Thủy 1A4 |
Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Toán Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 3A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 4A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 4A2 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A3 |
Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Thị Luyến 5A2 |
Tin học Lý Văn Xướng 5A3 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A4 |
T3 | |||
T4 | Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 1A2 |
Toán Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
TC Toán Lê Thị Thủy 1A4 |
Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 2A2 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 2A4 |
Công nghệ Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Tin học Lý Văn Xướng 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A3 |
TC Toán Trần Thị Tươi 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 5A3 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A4 |
T4 | |||||||
T1_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A2 |
Khoa học Trần Thế Dũng 4A3 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 4A4 |
Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Đọc TV Nguyễn Hữu Nam 5A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 5A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1_ | ||
T2_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 4A1 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A2 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 4A3 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 4A4 |
Toán Trần Xuân Hữu 5A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Thị Luyến 5A2 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A3 |
T2_ | |||
T3_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T3_ | ||
T4_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T4_ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 7.4.5 vào lúc 30/8/25 18:41 |
1A1 | 1A2 | 1A3 | 1A4 | 2A1 | 2A2 | 2A3 | 2A4 | 2A5 | 3A1 | 3A2 | 3A3 | 3A4 | 4A1 | 4A2 | 4A3 | 4A4 | 5A1 | 5A2 | 5A3 | 5A4 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
T 6 |
T1 | Tiếng Việt 2tiet1buoi Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
Đọc TV Bùi Đức Duy 1A2 |
Tự nhiên và xã hội Hứa Văn Thọ 1A3 |
Đạo đức Lê Thị Thủy 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Thị Sương 2A1 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 2A2 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 2A3 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 2A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 3A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Toán Lê Văn Hưng 3A3 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 3A4 |
Toán Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
Đọc TV Nguyễn Văn Đồng 4A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Tươi 4A4 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A1 |
Toán Bùi Thị Luyến 5A2 |
Toán Phan Dương Đức 5A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T1 | T 6 |
T2 | Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 1A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Vũ Thị Thanh 1A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Toán Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 2A4 |
Toán Bùi Xuân Hoài 2A5 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Lê Văn Hưng 3A3 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 3A4 |
Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 4A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Thị Chuyên 4A2 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 4A4 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 5A1 |
Lịch sử và địa lí Trần Thế Dũng 5A2 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phan Dương Đức 5A3 |
Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T2 | |||||||
T3 | Giáo dục thể chất Hồ Trần Hùng 1A1 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
TC Toán Lê Thị Sương 2A1 |
Toán Dương Thị Ân Ân 2A2 |
Đạo đức Trần Thế Dũng 2A3 |
Giáo dục thể chất Hứa Văn Thọ 2A4 |
Giáo dục thể chất Lý Văn Xướng 2A5 |
Mĩ Thuật Nguyễn Thị Hằng 3A1 |
Toán Trương Thị Kim Yến 3A2 |
Giáo dục thể chất Nguyễn Thanh Thương 3A3 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Hoàng Văn Hoài 3A4 |
Anh văn Phan Thị Thanh Huyền 4A1 |
Toán Trần Thị Chuyên 4A2 |
Toán Bùi Xuân Hùng 4A3 |
Công nghệ Lê Thị Thủy 4A4 |
Tiếng Việt 2tiet1buoi Trần Xuân Hữu 5A1 |
Âm nhạc Nguyễn Duy Quân 5A2 |
TC Toán Phan Dương Đức 5A3 |
Toán Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T3 | ||||
T4 | SHL-HDTN Võ Thị Kiều Thi 1A1 |
SHL-HDTN Phạm Thị Mỹ Chinh 1A2 |
SHL-HDTN Trần Hoàng Hải Yến 1A3 |
SHL-HDTN Vũ Thị Thanh 1A4 |
SHL-HDTN Lê Thị Sương 2A1 |
SHL-HDTN Dương Thị Ân Ân 2A2 |
SHL-HDTN Trần Thị Kim Thoa 2A3 |
SHL-HDTN Phạm Thị Ny Kha 2A4 |
SHL-HDTN Bùi Xuân Hoài 2A5 |
SHL-HDTN Nguyễn Thị Hằng Hoa 3A1 |
SHL-HDTN Trương Thị Kim Yến 3A2 |
SHL-HDTN Lê Văn Hưng 3A3 |
SHL-HDTN Hoàng Văn Hoài 3A4 |
SHL-HDTN Trần Thị Tuyết Mai 4A1 |
SHL-HDTN Trần Thị Chuyên 4A2 |
SHL-HDTN Bùi Xuân Hùng 4A3 |
SHL-HDTN Trần Thị Tươi 4A4 |
SHL-HDTN Trần Xuân Hữu 5A1 |
SHL-HDTN Bùi Thị Luyến 5A2 |
SHL-HDTN Phan Dương Đức 5A3 |
SHL-HDTN Nguyễn Thị Hà 5A4 |
T4 | ||
T1_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T1_ | ||
T2_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T2_ | ||
T3_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T3_ | ||
T4_ | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | --- | T4_ | ||
TKB tạo ra với FET phiên bản 7.4.5 vào lúc 30/8/25 18:41 |